Bundesliga
Bundesliga -Vòng 27
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
0  -  3
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Marvin Ducksch 25'
Agu 59'
Grull 90'+3
Holstein-Stadion
Sascha Stegemann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
0
-
1
26'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
59'
0
-
2
76'
 
 
82'
 
90'+3
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
4
11
Tổng cú sút
13
0
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
459
Số đường chuyền
358
380
Số đường chuyền chính xác
267
4
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Marcel Rapp
Marcel Rapp
HLV
Cầu thủ Ole Werner
Ole Werner

Đối đầu gần đây

Holstein Kiel

Số trận (14)

4
Thắng
28.57%
2
Hòa
14.29%
8
Thắng
57.14%
Werder Bremen
Bundesliga
09 thg 11, 2024
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
2  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
29 thg 04, 2022
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
2  -  3
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
2. Bundesliga
27 thg 11, 2021
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
2  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
2. Bundesliga
20 thg 03, 1981
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel
Kết thúc
1  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
2. Bundesliga
25 thg 09, 1980
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
5  -  1
Holstein Kiel
Đội bóng Holstein Kiel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định RB Leipzig vs Werder Bremen - Bundesliga

RB Leipzig đứng thứ 4 với 22 điểm, hiệu suất 2.0 bàn/trận, tiếp Werder Bremen hạng 8 có 15 điểm và bất bại 5 trận gần đây; chủ nhà nhỉnh hơn nhưng đối đầu gần đây thường bất phân thắng bại.

Dự đoán máy tính

Holstein Kiel
Werder Bremen
Thắng
27.3%
Hòa
22.9%
Thắng
49.8%
Holstein Kiel thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.1%
6-1
0.1%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.7%
3-1
2.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
5.7%
2-1
6.8%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.4%
2-2
6.2%
0-0
4.4%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Werder Bremen thắng
0-1
8%
1-2
9.5%
2-3
3.8%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
7.3%
1-3
5.8%
2-4
1.7%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
4.5%
1-4
2.7%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.3%
2-7
0.1%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bayern München
Đội bóng Bayern München
11101041 - 83331
2
RB Leipzig
Đội bóng RB Leipzig
1181222 - 13925
3
Bayer Leverkusen
Đội bóng Bayer Leverkusen
1172227 - 151223
4
Dortmund
Đội bóng Dortmund
1164119 - 10922
5
VfB Stuttgart
Đội bóng VfB Stuttgart
1171320 - 15522
6
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
1162327 - 22520
7
Hoffenheim
Đội bóng Hoffenheim
1162322 - 17520
8
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
1143414 - 17-315
9
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
1143415 - 20-515
10
1. FC Köln
Đội bóng 1. FC Köln
1142520 - 19114
11
SC Freiburg
Đội bóng SC Freiburg
1134415 - 20-513
12
Borussia M'Gladbach
Đội bóng Borussia M'Gladbach
1133516 - 19-312
13
FC Augsburg
Đội bóng FC Augsburg
1131715 - 24-910
14
Hamburger SV
Đội bóng Hamburger SV
112369 - 17-89
15
Wolfsburg
Đội bóng Wolfsburg
1122713 - 21-88
16
FC St. Pauli
Đội bóng FC St. Pauli
112189 - 21-127
17
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
1113711 - 19-86
18
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
111288 - 26-185