Cúp QG Đức
Cúp QG Đức
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
2  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Marius Wörl 35'
Malatini 41'(og)
Burke 56'
SchücoArena
Robert Hartmann

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
35'
1
-
0
 
41'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
46'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
6
Việt vị
4
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
352
Số đường chuyền
432
255
Số đường chuyền chính xác
330
1
Cứu thua
2
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ Michél Kniat
Michél Kniat
HLV
Cầu thủ Ole Werner
Ole Werner

Đối đầu gần đây

Arminia Bielefeld

Số trận (36)

10
Thắng
27.78%
4
Hòa
11.11%
22
Thắng
61.11%
Werder Bremen
Bundesliga
10 thg 03, 2021
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
0  -  2
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Bundesliga
03 thg 10, 2020
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  0
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Friendly
27 thg 07, 2018
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
0  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
DFB Pokal
04 thg 03, 2015
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
3  -  1
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Bundesliga
01 thg 02, 2009
Werder Bremen
Đội bóng Werder Bremen
Kết thúc
1  -  2
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định RB Leipzig vs Werder Bremen - Bundesliga

RB Leipzig đứng thứ 4 với 22 điểm, hiệu suất 2.0 bàn/trận, tiếp Werder Bremen hạng 8 có 15 điểm và bất bại 5 trận gần đây; chủ nhà nhỉnh hơn nhưng đối đầu gần đây thường bất phân thắng bại.

Dự đoán máy tính

Arminia Bielefeld
Werder Bremen
Thắng
17.1%
Hòa
20.6%
Thắng
62.3%
Arminia Bielefeld thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.7%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
2.3%
3-1
1.5%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.7%
2-1
4.7%
3-2
1.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
2-2
4.9%
0-0
4.8%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Werder Bremen thắng
0-1
9.9%
1-2
9.9%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
10.2%
1-3
6.8%
2-4
1.7%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
7%
1-4
3.5%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.6%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%