VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 25
Nabil Makni 45'
Ushagelov 90'+4
Delev 67'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
41'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
1
-
1
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
19
Tổng cú sút
11
10
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
7
12
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
4
3
Cứu thua
8
Cầu thủ Bruno Akrapovic
Bruno Akrapovic
HLV
Cầu thủ Anton Velkov
Anton Velkov

Đối đầu gần đây

Hebar Pazardzhik

Số trận (16)

6
Thắng
37.5%
5
Hòa
31.25%
5
Thắng
31.25%
Lokomotiv Sofia
A PFG
27 thg 09, 2024
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  0
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
A PFG
28 thg 04, 2024
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
Kết thúc
0  -  2
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
16 thg 02, 2024
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
Kết thúc
0  -  1
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
19 thg 08, 2023
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  1
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik
A PFG
29 thg 04, 2023
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
1  -  4
Hebar Pazardzhik
Đội bóng Hebar Pazardzhik

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Hebar Pazardzhik
Lokomotiv Sofia
Thắng
26.9%
Hòa
25.6%
Thắng
47.5%
Hebar Pazardzhik thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.3%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8%
2-1
6.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.4%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Lokomotiv Sofia thắng
0-1
11.3%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.7%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.4%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%