VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Lamy 65'
Stadion Lokomotiv

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
65'
0
-
1
90'+8
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
11
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
1
22
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
3
4
Cứu thua
6
Cầu thủ Anton Velkov
Anton Velkov
HLV
Cầu thủ Dusan Kosic
Dusan Kosic

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Sofia

Số trận (100)

39
Thắng
39%
25
Hòa
25%
36
Thắng
36%
Lokomotiv Plovdiv
A PFG
01 thg 09, 2024
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
1  -  1
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
10 thg 11, 2023
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
2  -  1
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
24 thg 07, 2023
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
2  -  4
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
A PFG
25 thg 02, 2023
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv
Kết thúc
1  -  0
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
15 thg 08, 2022
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
0  -  0
Lokomotiv Plovdiv
Đội bóng Lokomotiv Plovdiv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Sofia
Lokomotiv Plovdiv
Thắng
36.7%
Hòa
26.3%
Thắng
36.9%
Lokomotiv Sofia thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lokomotiv Plovdiv thắng
0-1
9.6%
1-2
8.2%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.6%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%