VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
1  -  2
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
Aralica 82'
Baroan 34'
Pedrinho 53'
Stadion Lokomotiv

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
0
-
2
82'
1
-
2
 
 
86'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
8
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
9
5
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
7
Cứu thua
2
Cầu thủ Anton Velkov
Anton Velkov
HLV
Cầu thủ Igor Jovicevic
Igor Jovicevic

Đối đầu gần đây

Lokomotiv Sofia

Số trận (17)

1
Thắng
5.88%
2
Hòa
11.76%
14
Thắng
82.36%
Ludogorets
A PFG
22 thg 09, 2024
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
Kết thúc
2  -  0
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
16 thg 03, 2024
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
Kết thúc
6  -  0
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
25 thg 09, 2023
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
1  -  3
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
A PFG
21 thg 04, 2023
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets
Kết thúc
1  -  0
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
A PFG
01 thg 10, 2022
Lokomotiv Sofia
Đội bóng Lokomotiv Sofia
Kết thúc
1  -  0
Ludogorets
Đội bóng Ludogorets

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, 1h45 ngày 5.9: Chinh phạt Sofia

Nhận định trận đấu Bulgaria vs Tây Ban Nha, vòng loại World Cup 2026, dù phải làm khách, tài năng trẻ Lamine Yamal tiếp tục là tâm điểm khi Tây Ban Nha hành quân đến sân Vasil Levski (Sofia, Bulgaria). Với phong độ cao và đội hình vượt trội, La Roja đặt quyết tâm 'hủy diệt' Bulgaria để khẳng định vị thế ứng viên số một cho ngôi đầu bảng E.

Dự đoán máy tính

Lokomotiv Sofia
Ludogorets
Thắng
18%
Hòa
24.4%
Thắng
57.6%
Lokomotiv Sofia thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.8%
3-1
1.2%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
6.9%
2-1
4.6%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
8.6%
2-2
3.8%
3-3
0.6%
4-4
0%
Ludogorets thắng
0-1
14.2%
1-2
9.4%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.7%
1-3
5.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
6.5%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%