VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 29
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
2  -  2
Malmö
Đội bóng Malmö
Erabi 15'
Besara 43'
Zätterström 65'
Bolin 67'
Tele2 Arena
Mohammed Al-Hakim

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
43'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
67'
2
-
2
79'
 
 
90'
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
4
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
535
Số đường chuyền
318
469
Số đường chuyền chính xác
262
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Kim Hellberg
Kim Hellberg
HLV
Cầu thủ Henrik Rydström
Henrik Rydström

Đối đầu gần đây

Hammarby IF

Số trận (108)

26
Thắng
24.07%
23
Hòa
21.3%
59
Thắng
54.63%
Malmö
Allsvenskan
07 thg 04, 2024
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
2  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
17 thg 09, 2023
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
1  -  3
Malmö
Đội bóng Malmö
Allsvenskan
30 thg 04, 2023
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
4  -  2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Allsvenskan
01 thg 10, 2022
Malmö
Đội bóng Malmö
Kết thúc
0  -  0
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Cup
26 thg 05, 2022
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
Kết thúc
0  -  0
Malmö
Đội bóng Malmö

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Hammarby IF
Malmö
Thắng
45.7%
Hòa
24.1%
Thắng
30.2%
Hammarby IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.9%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.1%
3-1
5.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.3%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Malmö thắng
0-1
6.8%
1-2
7.3%
2-3
2.6%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.4%
1-3
3.2%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.9%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
21155141 - 162550
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
21133538 - 211742
3
Malmö
Đội bóng Malmö
21107433 - 171637
4
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
21107426 - 18837
5
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
21113737 - 29836
6
GAIS
Đội bóng GAIS
2198431 - 191235
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
21112830 - 27335
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
2187624 - 20431
9
Häcken
Đội bóng Häcken
2175931 - 36-526
10
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
21741033 - 39-625
11
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
21721232 - 35-323
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
21651031 - 34-323
13
Halmstads
Đội bóng Halmstads
21631217 - 41-2421
14
Osters IF
Đội bóng Osters IF
21461117 - 27-1018
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
21431420 - 43-2315
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
21261323 - 42-1912