VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 25
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
1  -  1
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Thern 90'+4
Hummet 81'
Finnvedsvallen
Granit Maqedonci

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
0
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
1
15
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
450
Số đường chuyền
468
334
Số đường chuyền chính xác
348
2
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
17
Cầu thủ Anes Mravac
Anes Mravac
HLV
Cầu thủ Kim Bergstrand
Kim Bergstrand

Đối đầu gần đây

IFK Varnamo

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
1
Hòa
16.67%
3
Thắng
50%
Djurgårdens IF
Allsvenskan
14 thg 07, 2024
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  0
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
16 thg 09, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  2
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
08 thg 07, 2023
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
1  -  2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Friendly
14 thg 02, 2023
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
Kết thúc
1  -  4
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Allsvenskan
07 thg 08, 2022
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
Kết thúc
0  -  0
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

IFK Varnamo
Djurgårdens IF
Thắng
36.3%
Hòa
27.2%
Thắng
36.4%
IFK Varnamo thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Djurgårdens IF thắng
0-1
10.5%
1-2
8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
19144138 - 152346
2
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
19133336 - 162042
3
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
19113535 - 251036
4
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1997324 - 16834
5
Malmö
Đội bóng Malmö
1996429 - 171233
6
GAIS
Đội bóng GAIS
1988329 - 161332
7
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
19101828 - 26231
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1976622 - 19327
9
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
19721030 - 30023
10
Häcken
Đội bóng Häcken
1965826 - 33-723
11
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
19541029 - 37-819
12
Halmstads
Đội bóng Halmstads
19531115 - 36-2118
13
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
19451024 - 31-717
14
Osters IF
Đội bóng Osters IF
19361014 - 25-1115
15
Degerfors IF
Đội bóng Degerfors IF
19431218 - 39-2115
16
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
19161219 - 35-169