VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 7
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
2  -  2
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Niklas Ödegard 4'
Norheim 74'
Diarra 59'
Konradsen 61'
Briskeby Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
4
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
323
Số đường chuyền
598
236
Số đường chuyền chính xác
510
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
11
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen
HLV
Cầu thủ Óskar Hrafn Thorvaldsson
Óskar Hrafn Thorvaldsson

Đối đầu gần đây

HamKam

Số trận (16)

4
Thắng
25%
4
Hòa
25%
8
Thắng
50%
Haugesund
Friendly
10 thg 03, 2024
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
22 thg 10, 2023
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  3
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
16 thg 04, 2023
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
3  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
28 thg 08, 2022
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
1  -  0
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Eliteserien
10 thg 07, 2022
Haugesund
Đội bóng Haugesund
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

HamKam
Haugesund
Thắng
42.4%
Hòa
27.6%
Thắng
30%
HamKam thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.5%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.3%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Haugesund thắng
0-1
9.9%
1-2
6.9%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48