VĐQG Ai Cập
VĐQG Ai Cập
Annor 6'
Osman

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
0
-
1
 
18'
Hết hiệp 1
0 - 1
76'
 
 
89'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
532
Số đường chuyền
455
422
Số đường chuyền chính xác
341
0
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
27
Cầu thủ Shawky Gharib
Shawky Gharib
HLV
Cầu thủ Tarek Labib
Tarek Labib

Đối đầu gần đây

Ghazl El Mehalla

Số trận (6)

0
Thắng
0%
5
Hòa
83.33%
1
Thắng
16.67%
National Bank of Egypt
Premier League
10 thg 07, 2023
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
Kết thúc
0  -  0
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
30 thg 01, 2023
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
2  -  2
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
Premier League
12 thg 07, 2022
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
2  -  1
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
Premier League
20 thg 12, 2021
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
Kết thúc
1  -  1
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Premier League
21 thg 08, 2021
National Bank of Egypt
Đội bóng National Bank of Egypt
Kết thúc
1  -  1
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tân binh làm cả châu Âu sững sờ với siêu phẩm nửa sân

Rạng sáng 17/9, Anouar Ait El Hadj thực hiện pha bứt tốc ngoạn mục để ghi bàn giúp tân binh Union Saint-Gilloise hạ gục PSV Eindhoven 3-1 ở vòng phân hạng Champions League.

Dự đoán máy tính

Ghazl El Mehalla
National Bank of Egypt
Thắng
33.3%
Hòa
27.7%
Thắng
39%
Ghazl El Mehalla thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
7.4%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
National Bank of Egypt thắng
0-1
11.5%
1-2
8.2%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zamalek
Đội bóng Zamalek
852112 - 4817
2
Al-Masry
Đội bóng Al-Masry
943215 - 9615
3
Wadi Degla
Đội bóng Wadi Degla
842210 - 6414
4
PetroJet
Đội bóng PetroJet
93516 - 6014
5
ENPPI
Đội bóng ENPPI
83418 - 5313
6
Ceramica Cleopatra
Đội bóng Ceramica Cleopatra
74126 - 3313
7
Al-Ahly
Đội bóng Al-Ahly
733111 - 8312
8
Pyramids
Đội bóng Pyramids
73317 - 4312
9
ZED
Đội bóng ZED
93337 - 6112
10
Haras El-Hodood
Đội bóng Haras El-Hodood
83237 - 7011
11
Future FC
Đội bóng Future FC
832310 - 11-111
12
Smouha SC
Đội bóng Smouha SC
72415 - 4110
13
Talaea El-Gaish
Đội bóng Talaea El-Gaish
92433 - 6-310
14
Ghazl El Mehalla
Đội bóng Ghazl El Mehalla
81615 - 329
16
El Gounah
Đội bóng El Gounah
71515 - 508
17
Kahraba Ismailia
Đội bóng Kahraba Ismailia
82247 - 14-78
18
Al Mokawloon
Đội bóng Al Mokawloon
90542 - 7-55
19
Al Ittihad Alexandria
Đội bóng Al Ittihad Alexandria
81253 - 10-75
20
Pharco FC
Đội bóng Pharco FC
70432 - 7-54
21
Ismaily
Đội bóng Ismaily
81161 - 9-84