Cup QG Latvia
Cup QG Latvia -Vòng 16 đội
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  4
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Ede 58', 85'
Dodô 29'
Stefan Purtic 33'
Karašausks 64'(pen), 89'
Zemgales Olimpiskais Sporta Centrs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
0
-
1
 
33'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
58'
1
-
2
 
 
64'
1
-
3
85'
2
-
3
 
 
89'
2
-
4
Kết thúc
2 - 4
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

FS Jelgava

Số trận (38)

12
Thắng
31.58%
6
Hòa
15.79%
20
Thắng
52.63%
FK Liepāja
Virsliga
02 thg 06, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
23 thg 04, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
07 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
21 thg 07, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
3  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
22 thg 05, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Sốc: UEFA cấm FK Arsenal thi đấu 10 năm vì bán độ ở cúp châu Âu

UEFA cấm FK Arsenal thi đấu 10 năm vì bán độ ở cúp châu Âu, đồng thời 1 cầu thủ bị cấm thi đấu trọn đời.

Dự đoán máy tính

FS Jelgava
FK Liepāja
Thắng
20.8%
Hòa
22.4%
Thắng
56.8%
FS Jelgava thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.9%
3-1
1.9%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.6%
2-1
5.5%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.4%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
FK Liepāja thắng
0-1
10.1%
1-2
9.9%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
9.5%
1-3
6.2%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
2.9%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.8%
1-5
1.1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%