VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 20
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  5
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Karašausks 39'(pen)
Melnis 54'
Correa 56'
Vinícius Souza 66'
Yevhen Stadnik 72'
Kurtsev 90'+2
Estadio Daugava
Aleksandrs Anufrijevs

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
464
Số đường chuyền
337
394
Số đường chuyền chính xác
258
1
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Andris Riherts
Andris Riherts

Đối đầu gần đây

FK Liepāja

Số trận (42)

29
Thắng
69.05%
5
Hòa
11.9%
8
Thắng
19.05%
FK Metta
Virsliga
06 thg 05, 2024
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  2
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Virsliga
16 thg 03, 2024
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
2  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
02 thg 09, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
26 thg 07, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
1  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Cup
16 thg 07, 2023
FK Metta
Đội bóng FK Metta
Kết thúc
2  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
FK Metta
Thắng
61.8%
Hòa
22.1%
Thắng
16.1%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.3%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.9%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Metta thắng
0-1
5.6%
1-2
4.3%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.2%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
24194158 - 174161
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
24191463 - 224158
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
24115840 - 36438
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
24114934 - 28637
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2496936 - 42-633
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
24761120 - 27-727
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
244101026 - 32-622
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
24561327 - 47-2021
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
24551421 - 44-2320
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
24451520 - 50-3017