VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 14
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  0
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Fredrikstad Stadion
Kristoffer Hagenes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
 
84'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
2
5
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
276
Số đường chuyền
566
174
Số đường chuyền chính xác
462
3
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Erling Moe
Erling Moe

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (27)

10
Thắng
37.04%
6
Hòa
22.22%
11
Thắng
40.74%
Molde FK
Eliteserien
18 thg 11, 2012
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
16 thg 05, 2012
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Eliteserien
17 thg 09, 2011
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  1
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Nm Cupen
14 thg 08, 2011
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
3  -  2
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Eliteserien
19 thg 05, 2011
Molde FK
Đội bóng Molde FK
Kết thúc
2  -  1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Crystal Palace giành chiến thắng lịch sử ở cúp châu Âu dù không Eze

Dù không có sự phục vụ của Eze nhưng Crystal Palace vẫn có chiến thắng 1-0 trước Fredrikstad trong khuôn khổ lượt đi play-off UEFA Europa Conference League 2025/26.

Crystal Palace giành chiến thắng lịch sử ở cúp châu Âu

Rạng sáng 22/8, 'Đại bàng xanh' đánh bại Fredrikstad ở play-off lượt đi Conference League.

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
Molde FK
Thắng
21%
Hòa
23.4%
Thắng
55.7%
Fredrikstad thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.1%
3-1
1.8%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.3%
2-1
5.5%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Molde FK thắng
0-1
11.3%
1-2
9.8%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
5.8%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
5.9%
1-4
2.5%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.9%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
20143351 - 183345
2
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
20143349 - 272245
3
SK Brann
Đội bóng SK Brann
19114435 - 28737
4
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
20113632 - 27536
5
Valerenga IF
Đội bóng Valerenga IF
2093834 - 32230
6
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1986525 - 23230
7
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1991936 - 28828
8
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
2076731 - 24727
9
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1976625 - 22327
10
Molde FK
Đội bóng Molde FK
2083928 - 26227
11
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
2067731 - 30125
12
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
2066823 - 35-1224
13
HamKam
Đội bóng HamKam
2056922 - 34-1221
14
Bryne
Đội bóng Bryne
20551025 - 35-1020
15
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
20411526 - 45-1913
16
Haugesund
Đội bóng Haugesund
20131612 - 51-396