VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  2
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
Pape Fall 49'(og)
Sidorovs 74'
Estadio Daugava

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Thẻ vàng
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
0
-
1
 
64'
Thẻ vàng
 
74'
0
-
2
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
7
Sút bị chặn
5
19
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
536
Số đường chuyền
314
443
Số đường chuyền chính xác
228
5
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Kristaps Dislers
Kristaps Dislers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tương lai Antony được định đoạt

Cầu thủ sinh năm 2000 chia tay Man Utd sau quãng thời gian bị HLV Ruben Amorim ghẻ lạnh.

HAGL thế hệ Gen Z có gì đáng xem?

HAGL bước vào mùa bóng V.League 2025/26 với một danh sách đăng ký có thể xem như 'dàn Gen Z' đặc trưng, khi phần lớn cầu thủ đều sinh sau năm 2000.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
FK Tukums 2000
Thắng
64%
Hòa
21%
Thắng
15.1%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.8%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.8%
3-1
6.4%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
6.1%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Tukums 2000 thắng
0-1
5.1%
1-2
4.1%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
27224167 - 194870
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
27221471 - 254667
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
28145946 - 42447
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
281171043 - 47-440
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
281241235 - 31440
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
28781326 - 35-929
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
285111233 - 43-1026
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
28671529 - 50-2125
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
28651726 - 52-2623
10
FK Metta
Đội bóng FK Metta
28561726 - 58-3221