VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 1
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
Kết thúc
0  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Marko Regza 27'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
4
4
Sút trúng mục tiêu
8
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
11
14
Phạm lỗi
5
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
13
293
Số đường chuyền
569
209
Số đường chuyền chính xác
497
7
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
16
Cầu thủ Viktors Dobrecovs
Viktors Dobrecovs
HLV
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grobiņa
Riga FC
Thắng
30%
Hòa
24.9%
Thắng
45%
Grobiņa thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.6%
2-1
7.2%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.2%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Riga FC thắng
0-1
9.6%
1-2
9.2%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.5%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.9%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212