VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 10
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  1
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Mareš 20'
Markhiev 85'
Clemente 10'
LNK Sporta Parks

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
442
Số đường chuyền
341
365
Số đường chuyền chính xác
271
0
Cứu thua
1
31
Tắc bóng
18
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs
HLV
Cầu thủ Filipe Almeida
Filipe Almeida

Đối đầu gần đây

FK RFS

Số trận (29)

15
Thắng
51.72%
7
Hòa
24.14%
7
Thắng
24.14%
FK Auda
Virsliga
08 thg 03, 2024
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
1  -  2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
07 thg 10, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
3  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
23 thg 07, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
2  -  5
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Virsliga
21 thg 05, 2023
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Kết thúc
2  -  0
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Virsliga
10 thg 04, 2023
FK Auda
Đội bóng FK Auda
Kết thúc
0  -  0
FK RFS
Đội bóng FK RFS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK RFS
FK Auda
Thắng
53.1%
Hòa
24.5%
Thắng
22.4%
FK RFS thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
7.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Auda thắng
0-1
7%
1-2
5.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212