VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 9
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  0
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Stadions Esplanade

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
69'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
10
13
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
10
416
Số đường chuyền
454
347
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
3
22
Tắc bóng
25
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (35)

6
Thắng
17.14%
6
Hòa
17.14%
23
Thắng
65.72%
FK Liepāja
Virsliga
05 thg 11, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
12 thg 08, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
2  -  1
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
05 thg 06, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
23 thg 04, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
09 thg 10, 2022
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
2  -  3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FK Liepāja
Thắng
26%
Hòa
25.6%
Thắng
48.4%
BFC Daugavpils thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2.2%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
7.9%
2-1
6.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Liepāja thắng
0-1
11.6%
1-2
9.3%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.9%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
17141249 - 103943
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
17122336 - 112538
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
18123339 - 132636
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1884622 - 24-228
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1764724 - 18622
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
18531018 - 37-1918
7
FK Metta
Đội bóng FK Metta
1744913 - 32-1916
8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
1836913 - 28-1515
9
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
17341015 - 34-1913
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
17331111 - 33-2212