Conference League
Conference League -Vòng 1 - Bảng A
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
Kết thúc
1  -  1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
Barak 56'
Ilic 74'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
0
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
3
21
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
2
Cứu thua
8
Cầu thủ Vincenzo Italiano
Vincenzo Italiano
HLV
Cầu thủ Viktors Morozs
Viktors Morozs

Phong độ gần đây

Tin Tức

Napoli vươn lên dẫn đầu, Juventus bị cầm hòa

Napoli đánh bại Atalanta để trở lại ngôi đầu Serie A, trong khi Juventus tiếp tục gây thất vọng khi bị Fiorentina cầm hòa.

Đội của De Gea khủng hoảng

Fiorentina của David de Gea sa sút không phanh khi trải qua chuỗi 12 trận không thắng ở Serie A 2025/26.

Nhận định Fiorentina vs Juventus - Serie A, 00:00 23/11

Juventus đứng thứ 6 với 19 điểm làm khách Fiorentina đang xếp cuối bảng với 5 điểm. Lịch sử đối đầu nghiêng về Juventus nhưng Fiorentina vừa thắng 3-0 ở lần chạm trán gần nhất. Kịch bản ít bàn và cơ hội cho cửa không thua của Juventus.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
33007 - 079
2
Celje
Đội bóng Celje
33007 - 259
3
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
33004 - 139
4
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
32105 - 057
5
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
32105 - 147
6
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
32107 - 437
7
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
32105 - 327
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32016 - 246
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
32015 - 236
10
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
32016 - 426
11
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
31204 - 225
12
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
31203 - 125
13
FC Drita
Đội bóng FC Drita
31203 - 215
15
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
31118 - 444
16
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
31114 - 224
17
Noah
Đội bóng Noah
31113 - 304
18
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
31112 - 204
19
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
31113 - 4-14
20
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
31112 - 3-14
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
31112 - 3-14
22
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
31113 - 7-44
23
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
31027 - 613
24
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
31026 - 513
25
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
31023 - 4-13
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
31025 - 7-23
27
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
31022 - 7-53
28
Häcken
Đội bóng Häcken
30213 - 4-12
29
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
30212 - 3-12
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
30120 - 2-21
31
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
30122 - 7-51
32
Breidablik
Đội bóng Breidablik
30120 - 5-51
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
30122 - 9-71
34
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
30032 - 6-40
35
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
30030 - 5-50
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
30031 - 8-70