Conference League
Conference League -Vòng 6 - Bảng H
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
4  -  0
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Ferdi Kadıoğlu 36'
Takac 48'(og)
Edin Dzeko 59', 61'
Şükrü Saracoğlu Stadium
Aleksandar Stavrev

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
1
Việt vị
0
21
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
600
Số đường chuyền
309
521
Số đường chuyền chính xác
235
2
Cứu thua
7
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal
HLV
Cầu thủ Michal Gasparik
Michal Gasparik

Đối đầu gần đây

Fenerbahçe

Số trận (3)

2
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
1
Thắng
33.33%
Spartak Trnava
Conference League
05 thg 10, 2023
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
1  -  2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Europa League
13 thg 12, 2018
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
Kết thúc
1  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Europa League
04 thg 10, 2018
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  0
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vì sao Mourinho được bồi thường đến 99 triệu bảng?

Jose Mourinho vừa nhận thêm 15 triệu euro sau khi chia tay Fenerbahçe, nâng tổng số tiền đền bù trong sự nghiệp lên 99 triệu bảng.

Dự đoán máy tính

Fenerbahçe
Spartak Trnava
Thắng
78.8%
Hòa
13.4%
Thắng
7.9%
Fenerbahçe thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0.1%
7-0
0.7%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
1.8%
7-1
0.6%
8-2
0.1%
5-0
3.9%
6-1
1.4%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
7.1%
5-1
3%
6-2
0.5%
7-3
0.1%
3-0
10.2%
4-1
5.5%
5-2
1.2%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
11%
3-1
7.9%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
8.6%
3-2
3.1%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
6.2%
2-2
3.3%
0-0
2.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Spartak Trnava thắng
0-1
2.2%
1-2
2.4%
2-3
0.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
0.9%
1-3
0.6%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
00000 - 000
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
00000 - 000
3
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
00000 - 000
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
5
Breidablik
Đội bóng Breidablik
00000 - 000
6
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
00000 - 000
9
FC Drita
Đội bóng FC Drita
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
00000 - 000
12
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
00000 - 000
13
Häcken
Đội bóng Häcken
00000 - 000
14
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
15
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
00000 - 000
16
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
00000 - 000
17
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
00000 - 000
18
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
00000 - 000
19
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
20
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
00000 - 000
21
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
00000 - 000
22
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
23
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
24
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
00000 - 000
25
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
26
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
00000 - 000
27
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
00000 - 000
28
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
29
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
00000 - 000
31
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
32
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
33
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
34
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
00000 - 000
35
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
00000 - 000
36
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
00000 - 000