Conference League
Conference League -Vòng 5 - Bảng G
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Kết thúc
1  -  2
PAOK
Đội bóng PAOK
Marmoush 58'
Kędziora 55'
Živković 73'
Deutsche Bank Park
Damian Sylwestrzak

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
6
21
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
3
563
Số đường chuyền
330
470
Số đường chuyền chính xác
248
3
Cứu thua
6
9
Tắc bóng
10
Cầu thủ Dino Toppmöller
Dino Toppmöller
HLV
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu

Đối đầu gần đây

Eintracht Frankfurt

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
2
Thắng
66.67%
PAOK
Conference League
05 thg 10, 2023
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
2  -  1
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Cup Winners Cup
29 thg 09, 1981
PAOK
Đội bóng PAOK
Kết thúc
2  -  0
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Cup Winners Cup
15 thg 09, 1981
Eintracht Frankfurt
Đội bóng Eintracht Frankfurt
Kết thúc
2  -  0
PAOK
Đội bóng PAOK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hậu vệ tỏa sáng, Barcelona ngược dòng giành chiến thắng sân nhà ở Champions League

Hậu vệ Jules Koundé lập cú đúp bàn thắng chỉ trong vòng vài phút, giúp Barcelona ngược dòng đánh bại Eintracht Frankfurt ở vòng bảng Champions League.

Dự đoán máy tính

Eintracht Frankfurt
PAOK
Thắng
59.6%
Hòa
22.2%
Thắng
18.2%
Eintracht Frankfurt thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
6.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
6.1%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
PAOK thắng
0-1
5.6%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
54108 - 4413
2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
540110 - 5512
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
53208 - 2611
4
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
531111 - 5610
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
531110 - 4610
6
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
53117 - 3410
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
531110 - 7310
8
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
53115 - 3210
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
53029 - 459
10
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
52306 - 159
11
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
53028 - 449
12
Celje
Đội bóng Celje
53028 - 719
13
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
53027 - 709
14
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
52215 - 238
15
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
52215 - 328
16
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
52215 - 328
17
Noah
Đội bóng Noah
52216 - 518
19
FC Drita
Đội bóng FC Drita
52214 - 5-18
20
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
521210 - 737
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
52124 - 407
22
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
52126 - 7-17
23
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
52124 - 5-17
24
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
52126 - 11-57
25
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
51314 - 316
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
52037 - 9-26
27
Breidablik
Đội bóng Breidablik
51225 - 8-35
28
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
51047 - 9-23
29
Häcken
Đội bóng Häcken
50325 - 7-23
30
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
51044 - 7-33
31
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
51044 - 9-53
32
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
51043 - 8-53
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
50233 - 11-82
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
50140 - 7-71
35
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
50144 - 12-81
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
50052 - 13-110