Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  2
Huachipato
Đội bóng Huachipato
García 63'
Gutiérrez 36'
Martinez 45'+3
El Cobre del Salvador

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
9
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
4
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
488
Số đường chuyền
312
396
Số đường chuyền chính xác
224
6
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
6
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta
HLV
Cầu thủ Javier Sanguinetti
Javier Sanguinetti

Đối đầu gần đây

Cobresal

Số trận (43)

15
Thắng
34.88%
10
Hòa
23.26%
18
Thắng
41.86%
Huachipato
Primera - 1 League
14 thg 07, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
29 thg 01, 2023
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
2  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
28 thg 08, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
03 thg 04, 2022
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
1  -  0
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Primera - 1 League
17 thg 09, 2021
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  1
Huachipato
Đội bóng Huachipato

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cobresal
Huachipato
Thắng
47.7%
Hòa
24.8%
Thắng
27.6%
Cobresal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Huachipato thắng
0-1
7.3%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108