Conference League
Conference League
Celje
Đội bóng Celje
Kết thúc
3  -  2
The New Saints
Đội bóng The New Saints
Edmilson 20', 43'
Zec 79'
Davies 19'
Holden 42'
Arena Petrol Stadium
Lukas Fähndrich

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
0
24
Tổng cú sút
7
11
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
580
Số đường chuyền
282
512
Số đường chuyền chính xác
220
1
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera
HLV
Cầu thủ Craig Harrison
Craig Harrison

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cầu thủ Son Heung-min tỏa sáng, giúp Hàn Quốc đánh bại Mỹ trong trận giao hữu quốc tế

Cầu thủ Son Heung-min ghi bàn và kiến tạo giúp Hàn Quốc thắng 2-0 trong trận giao hữu với Mỹ tại New Jersey, tạo cú hích tinh thần trước World Cup 2026.

Onana đồng ý rời MU

Theo The Athletic, MU đang tiến gần đến việc để thủ môn Andre Onana ra đi theo dạng cho mượn sang Trabzonspor trong mùa giải 2025/26.

Man Utd đổ bể kế hoạch với Malacia vào phút chót

Theo The Athletic, kế hoạch cho Tyrell Malacia rời Manchester United dưới dạng cho mượn sụp đổ vào giờ chót khiến 'Quỷ đỏ' không kịp trở tay.

Sancho sang Aston Villa

Theo The Athletic, Aston Villa đạt được thỏa thuận mượn cầu thủ chạy cánh Jadon Sancho từ Manchester United.

MU đạt thỏa thuận cá nhân với Lammens

Theo The Athletic, Manchester United đã đạt thỏa thuận cá nhân với thủ môn Senne Lammens của Royal Antwerp, nhưng vẫn chưa chốt được mức phí chuyển nhượng với CLB Bỉ.

Chuyện gì đang xảy ra với Manchester City?

Manchester City, nhà vô địch Premier League ở 6/7 mùa giải gần nhất vừa trải qua thất bại thứ 2 liên tiếp trước Brighton. Đây cũng là khởi đầu tệ nhất của The Citizens kể từ mùa giải 2004/2005.

Dự đoán máy tính

Celje
The New Saints
Thắng
57.4%
Hòa
20.5%
Thắng
22.1%
Celje thắng
8-0
0%
9-1
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
2.9%
5-1
1.6%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
3.7%
5-2
1%
6-3
0.2%
7-4
0%
2-0
7.6%
3-1
6.9%
4-2
2.3%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.1%
2-1
9.6%
3-2
4.4%
4-3
1%
5-4
0.1%
6-5
0%
Hòa
1-1
9%
2-2
6.1%
0-0
3.3%
3-3
1.8%
4-4
0.3%
5-5
0%
The New Saints thắng
0-1
4.2%
1-2
5.7%
2-3
2.6%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
2.7%
1-3
2.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.1%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
00000 - 000
2
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
00000 - 000
3
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
00000 - 000
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
5
Breidablik
Đội bóng Breidablik
00000 - 000
6
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
7
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
00000 - 000
8
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
00000 - 000
9
FC Drita
Đội bóng FC Drita
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
00000 - 000
12
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
00000 - 000
13
Häcken
Đội bóng Häcken
00000 - 000
14
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
15
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
00000 - 000
16
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
00000 - 000
17
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
00000 - 000
18
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
00000 - 000
19
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
20
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
00000 - 000
21
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
00000 - 000
22
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
23
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
24
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
00000 - 000
25
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
26
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
00000 - 000
27
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
00000 - 000
28
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
00000 - 000
29
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
30
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
00000 - 000
31
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
00000 - 000
32
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
00000 - 000
33
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
00000 - 000
34
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
00000 - 000
35
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
00000 - 000
36
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
00000 - 000