Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 25
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
0  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Dewsbury-Hall 18'
James Justin 55'
Cardiff City Stadium
John Busby

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
39'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
47'
 
65'
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
7
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
392
Số đường chuyền
722
325
Số đường chuyền chính xác
654
1
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Erol Bulut
Erol Bulut
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Cardiff City

Số trận (61)

23
Thắng
37.7%
14
Hòa
22.95%
24
Thắng
39.35%
Leicester City
Championship
19 thg 08, 2023
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
2  -  1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Premier League
29 thg 12, 2018
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Premier League
03 thg 11, 2018
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
0  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
12 thg 03, 2013
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
22 thg 12, 2012
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
0  -  1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Những cơn địa chấn làm rung chuyển bóng đá châu Âu

Từ Leicester City đến Bayer Leverkusen, và giờ Mjallby của Thụy Điển - bóng đá châu Âu lại chứng kiến thêm một câu chuyện cổ tích mang hơi thở 'người tí hon lật đổ gã khổng lồ'.

Dự đoán máy tính

Cardiff City
Leicester City
Thắng
12.6%
Hòa
20.3%
Thắng
67.1%
Cardiff City thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.7%
3-1
0.8%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.9%
2-1
3.4%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
6.8%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Leicester City thắng
0-1
13.4%
1-2
9.5%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.3%
1-3
6.2%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
8.7%
1-4
3.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
4.3%
1-5
1.2%
2-6
0.1%
0-5
1.7%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1174031 - 82325
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1173115 - 7824
3
Millwall
Đội bóng Millwall
1162313 - 13020
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1154219 - 11819
5
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1254315 - 12319
6
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1153313 - 9418
7
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1153312 - 8418
8
Hull City
Đội bóng Hull City
1153319 - 19018
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1153315 - 16-118
10
Leicester City
Đội bóng Leicester City
1145215 - 11417
11
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1152412 - 13-117
12
Watford
Đội bóng Watford
1143413 - 13015
13
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
1143411 - 14-315
14
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
1034316 - 13313
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1134415 - 16-113
16
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1134410 - 11-113
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1134410 - 12-213
18
Southampton
Đội bóng Southampton
1126312 - 15-312
19
Derby County
Đội bóng Derby County
1125412 - 16-411
20
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1123611 - 14-39
21
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
123099 - 20-119
22
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1122711 - 16-58
23
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
102178 - 16-87
24
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
111379 - 23-146