Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 24
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
1  -  1
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Vestergaard 90'+3(og)
Mavididi 24'
Portman Road Stadium
Samuel Barrott

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
 
 
24'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
53'
90'+3
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
19
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
0
9
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
439
Số đường chuyền
566
371
Số đường chuyền chính xác
483
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Kieran McKenna
Kieran McKenna
HLV
Cầu thủ Enzo Maresca
Enzo Maresca

Đối đầu gần đây

Ipswich Town

Số trận (69)

27
Thắng
39.13%
17
Hòa
24.64%
25
Thắng
36.23%
Leicester City
Championship
22 thg 02, 2014
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
3  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
23 thg 11, 2013
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
02 thg 03, 2013
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
1  -  0
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Championship
17 thg 11, 2012
Leicester City
Đội bóng Leicester City
Kết thúc
6  -  0
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Championship
09 thg 04, 2012
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
Kết thúc
1  -  2
Leicester City
Đội bóng Leicester City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh - Middlesbrough vs Ipswich Town

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu Ligue 1 - PSG vs Strasbourg; hạng Nhất Anh Việt Nam - Đại học Văn Hiến vs Đồng Tháp; La Liga - Real Oviedo vs Espanyol...

Manchester United chính thức trụ hạng

Man United nhận thất bại trước Wolverhampton ở vòng 33 giải Ngoại hạng Anh, tuy nhiên chiến thắng của Arsenal trước Ipswich Town gián tiếp giúp Quỷ đỏ trụ hạng thành công

Dự đoán máy tính

Ipswich Town
Leicester City
Thắng
23.9%
Hòa
23.2%
Thắng
52.9%
Ipswich Town thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.4%
3-1
2.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6%
2-1
6.2%
3-2
2.1%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.5%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Leicester City thắng
0-1
9.6%
1-2
9.8%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
8.6%
1-3
5.9%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.2%
1-4
2.6%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2.3%
1-5
0.9%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.8%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coventry City
Đội bóng Coventry City
954027 - 72019
2
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
953112 - 6618
3
Leicester City
Đội bóng Leicester City
944113 - 8516
4
Preston North End
Đội bóng Preston North End
944111 - 7416
5
Stoke City
Đội bóng Stoke City
943211 - 6515
6
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
943213 - 14-115
7
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
94239 - 10-114
8
Millwall
Đội bóng Millwall
94239 - 12-314
9
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
834115 - 8713
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
934215 - 10513
11
Watford
Đội bóng Watford
933311 - 11012
12
Swansea City
Đội bóng Swansea City
933310 - 10012
13
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
93338 - 8012
14
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
93338 - 9-112
15
Hull City
Đội bóng Hull City
933314 - 16-212
16
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
93338 - 11-312
17
Southampton
Đội bóng Southampton
925211 - 12-111
18
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
924314 - 15-110
19
Norwich City
Đội bóng Norwich City
922511 - 14-38
20
Derby County
Đội bóng Derby County
915311 - 15-48
21
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
82157 - 11-47
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
913510 - 13-36
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
91358 - 20-126
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
91083 - 16-133