Serie A
Serie A -Vòng 35
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  1
Lecce
Đội bóng Lecce
Mina 26'
Krstovic 84'
Unipol Domus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
15
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
221
Số đường chuyền
436
139
Số đường chuyền chính xác
361
2
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
15
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Luca Gotti
Luca Gotti

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (36)

9
Thắng
25%
12
Hòa
33.33%
15
Thắng
41.67%
Lecce
Serie A
06 thg 01, 2024
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
1  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
12 thg 07, 2020
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie A
25 thg 11, 2019
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
2  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
26 thg 02, 2012
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Lecce
Đội bóng Lecce
Serie A
02 thg 10, 2011
Lecce
Đội bóng Lecce
Kết thúc
0  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Lecce
Thắng
53.5%
Hòa
23.8%
Thắng
22.8%
Cagliari thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
6.3%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Lecce thắng
0-1
6.5%
1-2
5.9%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917