VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch -Vòng 22
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
2  -  2
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Nicolai Vallys 26'
Frederik Alves 77'
Adamsen 11'
Gammelby 36'
Brøndby Stadion
Michael Tykgaard

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
1
19
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
528
Số đường chuyền
594
438
Số đường chuyền chính xác
508
1
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Frederik Birk
Frederik Birk
HLV
Cầu thủ Kent Nielsen
Kent Nielsen

Đối đầu gần đây

Brøndby IF

Số trận (88)

50
Thắng
56.82%
20
Hòa
22.73%
18
Thắng
20.45%
Silkeborg IF
Danish Superliga‎
22 thg 09, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
3  -  3
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Danish Superliga‎
20 thg 05, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
0  -  2
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Danish Superliga‎
09 thg 04, 2024
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
1  -  1
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
17 thg 03, 2024
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
4  -  1
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
23 thg 07, 2023
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
1  -  2
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Brøndby IF
Silkeborg IF
Thắng
44.2%
Hòa
23.9%
Thắng
31.9%
Brøndby IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8%
2-1
9.1%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11%
2-2
6.3%
0-0
4.8%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Silkeborg IF thắng
0-1
6.6%
1-2
7.6%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%