Cúp QG Đan Mạch
Cúp QG Đan Mạch
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
4  -  2
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Daniel Wass 11'(pen)
Kvistgaarden 30'
Nicolai Vallys 57'
Noah Nartey 77'
Mortensen 80'
Duelund 85'
Brøndby Stadion
J. Sundberg

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
0
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
8
6
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
421
Số đường chuyền
473
363
Số đường chuyền chính xác
404
2
Cứu thua
0
10
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jesper Sörensen
Jesper Sörensen
HLV
Cầu thủ Uwe Rösler
Uwe Rösler

Đối đầu gần đây

Brøndby IF

Số trận (105)

52
Thắng
49.52%
24
Hòa
22.86%
29
Thắng
27.62%
AGF Aarhus
Cup
09 thg 12, 2024
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
1  -  0
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Danish Superliga‎
22 thg 10, 2024
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
1  -  0
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Danish Superliga‎
11 thg 08, 2024
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
0  -  1
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
26 thg 05, 2024
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
2  -  3
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
14 thg 04, 2024
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
2  -  2
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Brøndby IF
AGF Aarhus
Thắng
47.2%
Hòa
24%
Thắng
28.8%
Brøndby IF thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.2%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.3%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.9%
2-1
9.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
5.9%
0-0
5.3%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
AGF Aarhus thắng
0-1
6.7%
1-2
7.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%