VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
0  -  1
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Thelander 31'
JYSK Park
Jonas Hansen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
 
90'+4
90'+4
 
 
90'+5
 
90'+7
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
1
21
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
18
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
570
Số đường chuyền
388
488
Số đường chuyền chính xác
324
2
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
8
Cầu thủ Kent Nielsen
Kent Nielsen
HLV
Cầu thủ Morten Karlsen
Morten Karlsen

Đối đầu gần đây

Silkeborg IF

Số trận (75)

33
Thắng
44%
21
Hòa
28%
21
Thắng
28%
Lyngby BK
Danish Superliga‎
29 thg 09, 2024
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
2  -  2
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
03 thg 12, 2023
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
2  -  0
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
07 thg 10, 2023
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
5  -  0
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Danish Superliga‎
14 thg 05, 2023
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
1  -  0
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Danish Superliga‎
02 thg 04, 2023
Lyngby BK
Đội bóng Lyngby BK
Kết thúc
1  -  1
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Silkeborg IF
Lyngby BK
Thắng
69.8%
Hòa
18.4%
Thắng
11.8%
Silkeborg IF thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.1%
4-1
3.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.5%
3-1
7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.6%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.2%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Lyngby BK thắng
0-1
4%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.5%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%