VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
1  -  1
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Sonne 70'
Mortensen 82'(pen)
JYSK Park
Lasse Graagaard

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
70'
1
-
0
 
73'
 
 
82'
1
-
1
 
90'+1
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
498
Số đường chuyền
540
431
Số đường chuyền chính xác
468
4
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Kent Nielsen
Kent Nielsen
HLV
Cầu thủ Uwe Rösler
Uwe Rösler

Đối đầu gần đây

Silkeborg IF

Số trận (79)

37
Thắng
46.84%
21
Hòa
26.58%
21
Thắng
26.58%
AGF Aarhus
Danish Superliga‎
15 thg 09, 2024
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
1  -  1
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Danish Superliga‎
16 thg 05, 2024
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Kết thúc
0  -  1
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Cup
09 thg 05, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
1  -  0
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
01 thg 04, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
2  -  2
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus
Danish Superliga‎
10 thg 03, 2024
Silkeborg IF
Đội bóng Silkeborg IF
Kết thúc
0  -  1
AGF Aarhus
Đội bóng AGF Aarhus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

Silkeborg IF
AGF Aarhus
Thắng
42.8%
Hòa
24.6%
Thắng
32.7%
Silkeborg IF thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.7%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
AGF Aarhus thắng
0-1
7.3%
1-2
7.7%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%