VĐQG Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE
Kết thúc
2  -  2
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Lirim Qamili 66'
Agger 84'
Suzuki 39'
Rajovic 49'
Haderslev Fodboldstadion
Jakob Kehlet

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
5
7
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
492
Số đường chuyền
434
397
Số đường chuyền chính xác
340
3
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
16
Cầu thủ Thomas Nörgaard
Thomas Nörgaard
HLV
Cầu thủ Jesper Sörensen
Jesper Sörensen

Đối đầu gần đây

SonderjyskE

Số trận (47)

14
Thắng
29.79%
7
Hòa
14.89%
26
Thắng
55.32%
Brøndby IF
Danish Superliga‎
15 thg 09, 2024
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
2  -  0
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE
Danish Superliga‎
28 thg 02, 2022
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
1  -  0
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE
Danish Superliga‎
19 thg 09, 2021
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE
Kết thúc
1  -  0
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Friendly
28 thg 06, 2021
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
4  -  1
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE
Danish Superliga‎
13 thg 12, 2020
Brøndby IF
Đội bóng Brøndby IF
Kết thúc
2  -  1
SonderjyskE
Đội bóng SonderjyskE

Phong độ gần đây

Tin Tức

Màn lội ngược dòng không tưởng ở cúp châu Âu

CLB Brondby IF viết nên một trong những trang sử hào hùng nhất lịch sử bóng đá Đan Mạch và châu Âu khi lội ngược dòng ngoạn mục trước Víkingur Reykjavík (Iceland), ở vòng sơ loại thứ ba UEFA Conference League 2025/26.

Dự đoán máy tính

SonderjyskE
Brøndby IF
Thắng
26.9%
Hòa
23.6%
Thắng
49.4%
SonderjyskE thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
2.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
6.4%
2-1
6.7%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
2-2
5.8%
0-0
5.2%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Brøndby IF thắng
0-1
9%
1-2
9.6%
2-3
3.4%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
7.8%
1-3
5.5%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.5%
1-4
2.4%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
0-8
0%