VĐQG Romania
VĐQG Romania
Botosani
Đội bóng Botosani
Kết thúc
2  -  2
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
López 34'
Pavlovic 90'+3
Alisson Safira 38'
Baiaram 65'
Stadionul Municipal
Adrian Cojocaru

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
90'+5
 
 
90'+5
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
3
14
Tổng cú sút
11
7
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
387
Số đường chuyền
448
262
Số đường chuyền chính xác
347
5
Cứu thua
5
24
Tắc bóng
14
Cầu thủ Leontin Grozavu
Leontin Grozavu
HLV
Cầu thủ Mirel Radoi
Mirel Radoi

Đối đầu gần đây

Botosani

Số trận (31)

10
Thắng
32.26%
8
Hòa
25.81%
13
Thắng
41.93%
Universitatea Craiova
Liga I
20 thg 10, 2024
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
0  -  0
Botosani
Đội bóng Botosani
Liga I
18 thg 02, 2024
Botosani
Đội bóng Botosani
Kết thúc
2  -  2
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Liga I
01 thg 10, 2023
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
5  -  1
Botosani
Đội bóng Botosani
Liga I
21 thg 01, 2023
Botosani
Đội bóng Botosani
Kết thúc
1  -  0
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Liga I
29 thg 08, 2022
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
1  -  0
Botosani
Đội bóng Botosani

Phong độ gần đây

Tin Tức

SỐC: CLB châu Âu bị trừ... 94 điểm, đối diện nguy cơ giải thể

Trong một diễn biến gây sốc ở làng bóng đá châu Âu, CLB Craiova 1948 đã bị Liên đoàn bóng đá Romania (FRF) trừ đến 94 điểm do gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.

Dự đoán máy tính

Botosani
Universitatea Craiova
Thắng
39.5%
Hòa
27.4%
Thắng
33.2%
Botosani thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.3%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Universitatea Craiova thắng
0-1
10.1%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
862017 - 9820
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
853014 - 6818
3
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
850313 - 10315
5
Botosani
Đội bóng Botosani
834116 - 9713
6
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
841311 - 10113
7
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
834111 - 10113
8
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
833211 - 8312
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
824210 - 9110
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
13
FCSB
Đội bóng FCSB
813410 - 14-46
14
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
713311 - 16-56
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
70257 - 19-122
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
80177 - 18-111