VĐQG Romania
VĐQG Romania
Mitrita 10'(pen)
Stadionul Ion Oblemenco
Iulian Calin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
 
33'
 
43'
Hết hiệp 1
1 - 0
77'
 
81'
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
0
15
Tổng cú sút
22
5
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
5
8
Phạm lỗi
11
6
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
8
350
Số đường chuyền
490
274
Số đường chuyền chính xác
415
7
Cứu thua
4
25
Tắc bóng
18
Cầu thủ Mirel Radoi
Mirel Radoi
HLV
Cầu thủ Ovidiu Sabau
Ovidiu Sabau

Đối đầu gần đây

Universitatea Craiova

Số trận (8)

3
Thắng
37.5%
5
Hòa
62.5%
0
Thắng
0%
Universitatea Cluj
Liga I
23 thg 09, 2024
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
Kết thúc
1  -  1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Liga I
26 thg 05, 2024
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
1  -  1
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
Liga I
09 thg 02, 2024
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
2  -  2
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
Liga I
23 thg 09, 2023
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
Kết thúc
1  -  1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Liga I
05 thg 11, 2022
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
Kết thúc
1  -  0
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj

Phong độ gần đây

Tin Tức

SỐC: CLB châu Âu bị trừ... 94 điểm, đối diện nguy cơ giải thể

Trong một diễn biến gây sốc ở làng bóng đá châu Âu, CLB Craiova 1948 đã bị Liên đoàn bóng đá Romania (FRF) trừ đến 94 điểm do gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.

Dự đoán máy tính

Universitatea Craiova
Universitatea Cluj
Thắng
44.3%
Hòa
26.6%
Thắng
29%
Universitatea Craiova thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.3%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Universitatea Cluj thắng
0-1
9%
1-2
6.9%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
862017 - 9820
2
FC Rapid Bucuresti
Đội bóng FC Rapid Bucuresti
853014 - 6818
3
Dinamo Bucureşti
Đội bóng Dinamo Bucureşti
843112 - 8415
4
FC Arges
Đội bóng FC Arges
850313 - 10315
5
Botosani
Đội bóng Botosani
834116 - 9713
6
Farul Constanța
Đội bóng Farul Constanța
841311 - 10113
7
UTA Arad
Đội bóng UTA Arad
834111 - 10113
8
Universitatea Cluj
Đội bóng Universitatea Cluj
833211 - 8312
9
Unirea Slobozia
Đội bóng Unirea Slobozia
832311 - 10111
10
Oțelul Galați
Đội bóng Oțelul Galați
824210 - 9110
11
Hermannstadt
Đội bóng Hermannstadt
81437 - 10-37
12
Petrolul Ploiesti
Đội bóng Petrolul Ploiesti
81347 - 9-26
13
FCSB
Đội bóng FCSB
813410 - 14-46
14
CFR Cluj
Đội bóng CFR Cluj
713311 - 16-56
15
Csikszereda
Đội bóng Csikszereda
70257 - 19-122
16
Metaloglobus
Đội bóng Metaloglobus
80177 - 18-111