VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 8
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
0  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kļuškins 57'
Estadio Daugava

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
34'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
57'
0
-
1
62'
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
0
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
437
Số đường chuyền
324
316
Số đường chuyền chính xác
233
7
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
26
Cầu thủ Tamaz Pertia
Tamaz Pertia
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

FK Liepāja

Số trận (36)

20
Thắng
55.56%
5
Hòa
13.89%
11
Thắng
30.55%
FS Jelgava
Virsliga
07 thg 10, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
21 thg 07, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
3  -  2
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
22 thg 05, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
2  -  1
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Virsliga
09 thg 04, 2023
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
Kết thúc
3  -  2
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
29 thg 11, 2020
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  7
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja

Phong độ gần đây

Tin Tức

SHB Đà Nẵng thử việc 2 cầu thủ Việt kiều

Trong trận đấu ra quân ở Thien Long Tournament 2025, CLB SHB Đà Nẵng đã trình làng 2 cầu thủ Việt kiều đang thử việc là Vadim Nguyễn và Đặng Thanh Tùng. Vadim Nguyễn có bố là người Việt, mẹ người Nga, cao 1m75, có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ trung tâm, được đào tạo từ đội trẻ của CLB FK Rostov (Nga). Vadim Nguyễn hiện tại đã có quốc tịch Việt Nam.

Dự đoán máy tính

FK Liepāja
FS Jelgava
Thắng
67.5%
Hòa
20.7%
Thắng
11.8%
FK Liepāja thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
4.3%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
9%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.1%
3-1
5.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
9.2%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
7.6%
2-2
3%
3-3
0.4%
4-4
0%
FS Jelgava thắng
0-1
5%
1-2
3.1%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.6%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
25204159 - 174264
2
FK RFS
Đội bóng FK RFS
25201466 - 244261
3
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
25125842 - 37541
4
FK Auda
Đội bóng FK Auda
251141034 - 29537
5
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
2597937 - 43-634
6
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
25761221 - 29-827
7
SK Super Nova
Đội bóng SK Super Nova
254111027 - 33-623
8
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
25561427 - 48-2121
9
FK Metta
Đội bóng FK Metta
25551521 - 50-2920
10
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
25551523 - 47-2420