VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 6
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
2  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Černomordijs 3'
Marko Regza 90'+2
Skonto Stadions

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
0
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
0
671
Số đường chuyền
263
586
Số đường chuyền chính xác
188
2
Cứu thua
6
23
Tắc bóng
15
Cầu thủ Simo Valakari
Simo Valakari
HLV
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov

Đối đầu gần đây

Riga FC

Số trận (26)

21
Thắng
80.77%
4
Hòa
15.38%
1
Thắng
3.85%
BFC Daugavpils
Virsliga
21 thg 10, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
0  -  2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
30 thg 07, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
3  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
08 thg 05, 2023
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
1  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
15 thg 04, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Virsliga
16 thg 10, 2022
Riga FC
Đội bóng Riga FC
Kết thúc
4  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Riga FC
BFC Daugavpils
Thắng
70.3%
Hòa
19.5%
Thắng
10.2%
Riga FC thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
5-0
2%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.9%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
3-0
9.8%
4-1
3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
14.8%
3-1
5.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.8%
2-1
8.9%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
7.4%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
BFC Daugavpils thắng
0-1
4.5%
1-2
2.7%
2-3
0.5%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
19152254 - 134147
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
19133344 - 133142
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
19133342 - 132939
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
1994625 - 24131
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
1974829 - 21825
6
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
19631020 - 38-1821
7
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
19441119 - 42-2316
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
19441113 - 39-2616
9
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
19361014 - 30-1615
10
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
19331313 - 40-2712