VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 18
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
4  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither
Tarek Salman 48'
Akram Afif 73'(pen), 77'(pen), 90'+8
Hassouni 39'(pen)
Leonco 45'
Jassim Bin Hamad Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
 
 
39'
0
-
1
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 2
73'
2
-
2
 
77'
3
-
2
 
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
1
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
2
549
Số đường chuyền
241
475
Số đường chuyền chính xác
157
2
Cứu thua
10
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Wesam Rizik
Wesam Rizik
HLV
Cầu thủ Jorge da Silva
Jorge da Silva

Đối đầu gần đây

Al Sadd

Số trận (7)

7
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Muaither
Stars League
28 thg 10, 2023
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  2
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Emir Cup
13 thg 02, 2022
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
1  -  0
Muaither
Đội bóng Muaither
Emir Cup
26 thg 01, 2021
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
7  -  0
Muaither
Đội bóng Muaither
Stars League
22 thg 01, 2017
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
1  -  6
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Stars League
21 thg 10, 2016
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
Kết thúc
4  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al Sadd
Muaither
Thắng
79.7%
Hòa
13.2%
Thắng
7%
Al Sadd thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.2%
9-1
0%
7-0
0.7%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
1.8%
7-1
0.5%
8-2
0.1%
5-0
4%
6-1
1.3%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
7.5%
5-1
2.8%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
11%
4-1
5.2%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
12.2%
3-1
7.6%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
6.3%
0-0
3.3%
2-2
2.9%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Muaither thắng
0-1
2.3%
1-2
2.2%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
0.8%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314