VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 17
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
0  -  2
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Lyanco 63'
Brahimi 74'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
4
1
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
341
Số đường chuyền
467
253
Số đường chuyền chính xác
399
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jorge da Silva
Jorge da Silva
HLV
Cầu thủ Pedro Martins
Pedro Martins

Đối đầu gần đây

Muaither

Số trận (7)

0
Thắng
0%
1
Hòa
14.29%
6
Thắng
85.71%
Al-Gharafa
Stars League
20 thg 10, 2023
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Kết thúc
5  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither
QFA Cup
28 thg 04, 2021
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
1  -  4
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Stars League
14 thg 01, 2017
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Kết thúc
2  -  2
Muaither
Đội bóng Muaither
Stars League
15 thg 10, 2016
Muaither
Đội bóng Muaither
Kết thúc
1  -  2
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Emir Cup
22 thg 04, 2016
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
Kết thúc
1  -  0
Muaither
Đội bóng Muaither

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Muaither
Al-Gharafa
Thắng
17.6%
Hòa
20.5%
Thắng
61.8%
Muaither thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.8%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.3%
3-1
1.6%
4-2
0.4%
5-3
0.1%
1-0
4.6%
2-1
4.9%
3-2
1.7%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
2-2
5%
0-0
4.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Al-Gharafa thắng
0-1
9.5%
1-2
9.9%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.8%
1-3
6.9%
2-4
1.8%
3-5
0.3%
4-6
0%
0-3
6.8%
1-4
3.6%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
3.5%
1-5
1.5%
2-6
0.3%
3-7
0%
0-5
1.5%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.5%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314