VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
1  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Yamada 10'
Kinoshita 73'
Ajinomoto Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
442
Số đường chuyền
430
346
Số đường chuyền chính xác
334
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Tokyo Verdy

Số trận (34)

15
Thắng
44.12%
1
Hòa
2.94%
18
Thắng
52.94%
Kashiwa Reysol
J2 League
28 thg 09, 2019
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
3  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
30 thg 03, 2019
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J2 League
08 thg 08, 2010
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
28 thg 03, 2010
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
20 thg 07, 2008
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tokyo Verdy
Kashiwa Reysol
Thắng
28.6%
Hòa
27.9%
Thắng
43.5%
Tokyo Verdy thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
5%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10%
2-1
6.5%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13%
0-0
10%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
13%
1-2
8.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
3.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011