VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
1  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Chiba 57'
Kinoshita 15'
Denka Big Swan Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
57'
1
-
1
 
63'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
11
5
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
10
682
Số đường chuyền
361
582
Số đường chuyền chính xác
277
10
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Rikizo Matsuhashi
Rikizo Matsuhashi
HLV
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara

Đối đầu gần đây

Albirex Niigata

Số trận (32)

7
Thắng
21.88%
12
Hòa
37.5%
13
Thắng
40.62%
Kashiwa Reysol
J1 League
24 thg 06, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J1 League
07 thg 05, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
League Cup
19 thg 04, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
3  -  2
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
League Cup
05 thg 04, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J2 League
31 thg 08, 2019
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Kashiwa Reysol
Thắng
43.5%
Hòa
26.4%
Thắng
30.2%
Albirex Niigata thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.8%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
8.9%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011