VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  2
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Lukian 15'
Taniguchi 75'
Hiroto Yamami 86'
Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
73'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
340
Số đường chuyền
523
242
Số đường chuyền chính xác
422
0
Cứu thua
4
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Hiroshi Jofuku
Hiroshi Jofuku

Đối đầu gần đây

Shonan Bellmare

Số trận (36)

13
Thắng
36.11%
7
Hòa
19.44%
16
Thắng
44.45%
Tokyo Verdy
J2 League
16 thg 07, 2017
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
09 thg 04, 2017
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
2  -  3
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J2 League
11 thg 10, 2014
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
Kết thúc
0  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J2 League
31 thg 05, 2014
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  0
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
J2 League
19 thg 08, 2012
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  1
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Tokyo Verdy
Thắng
51.3%
Hòa
24.5%
Thắng
24.2%
Shonan Bellmare thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.8%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tokyo Verdy thắng
0-1
7.1%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011