VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Matheus Sávio 21'
Léo Ceará 19'(pen)
Kashiwa Hitachi Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
 
 
19'
0
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
57'
 
 
84'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
3
10
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
311
Số đường chuyền
494
239
Số đường chuyền chính xác
407
2
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
11
Cầu thủ Masami Ihara
Masami Ihara
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Đối đầu gần đây

Kashiwa Reysol

Số trận (46)

19
Thắng
41.3%
10
Hòa
21.74%
17
Thắng
36.96%
Cerezo Osaka
J1 League
12 thg 08, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
23 thg 04, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
08 thg 10, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
05 thg 04, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
07 thg 11, 2021
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Thắng
45.3%
Hòa
26%
Thắng
28.8%
Kashiwa Reysol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
8.4%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
17112428 - 151335
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
17112430 - 191135
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1794417 - 12531
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1793525 - 131230
5
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
1668228 - 151326
6
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1775527 - 25226
7
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1782720 - 19126
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
1774627 - 23425
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1767423 - 19425
10
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1767417 - 17025
11
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1759326 - 26024
12
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1757517 - 23-622
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
1555524 - 21320
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1755725 - 25020
15
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1754822 - 26-419
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
1753922 - 26-418
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
16421021 - 28-714
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1735923 - 32-914
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
17251013 - 31-1811
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
17251016 - 36-2011