VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 8
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  7
HamKam
Đội bóng HamKam
Chrupalla 65'
Onsrud 4', 28'
Norheim 18'
Jónsson 24'
Gard Simenstad 39'
Udahl 76'
Kirkevold 86'
Sarpsborg Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
8
11
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
525
Số đường chuyền
290
440
Số đường chuyền chính xác
204
1
Cứu thua
0
10
Tắc bóng
13
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Đối đầu gần đây

Sarpsborg 08

Số trận (11)

5
Thắng
45.45%
2
Hòa
18.18%
4
Thắng
36.37%
HamKam
Friendly
16 thg 03, 2024
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  0
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
24 thg 09, 2023
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
1  -  1
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
16 thg 07, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  3
HamKam
Đội bóng HamKam
Friendly
03 thg 02, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Eliteserien
04 thg 09, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
HamKam
Thắng
55.5%
Hòa
23.1%
Thắng
21.4%
Sarpsborg 08 thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.8%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
5.9%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
5.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
6.1%
1-2
5.6%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48