VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
1  -  0
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Wichne 68'
Sarpsborg Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
402
Số đường chuyền
603
348
Số đường chuyền chính xác
547
2
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
8
Cầu thủ Stefan Billborn
Stefan Billborn
HLV
Cầu thủ Andreas Georgson
Andreas Georgson

Đối đầu gần đây

Sarpsborg 08

Số trận (28)

10
Thắng
35.71%
6
Hòa
21.43%
12
Thắng
42.86%
Lillestrom SK
Eliteserien
17 thg 09, 2023
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
3  -  1
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
16 thg 05, 2023
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  2
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Eliteserien
31 thg 07, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
0  -  2
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Eliteserien
16 thg 05, 2022
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
Kết thúc
1  -  0
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Friendly
26 thg 03, 2022
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
Kết thúc
2  -  2
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sarpsborg 08
Lillestrom SK
Thắng
38.7%
Hòa
25.1%
Thắng
36.1%
Sarpsborg 08 thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
4.1%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
8.5%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
5.9%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lillestrom SK thắng
0-1
8.2%
1-2
8.2%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48