VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 6
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
1  -  1
HamKam
Đội bóng HamKam
Mikaelsson 29'
Mares 22'(pen)
Kristiansund Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
 
22'
0
-
1
29'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
83'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
8
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
524
Số đường chuyền
398
454
Số đường chuyền chính xác
314
4
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Amund Skiri
Amund Skiri
HLV
Cầu thủ Jakob Michelsen
Jakob Michelsen

Đối đầu gần đây

Kristiansund BK

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
3
Hòa
50%
1
Thắng
16.67%
HamKam
Eliteserien
30 thg 07, 2022
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Eliteserien
24 thg 04, 2022
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
2  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam
1. Division
05 thg 10, 2014
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
Kết thúc
2  -  2
HamKam
Đội bóng HamKam
1. Division
21 thg 04, 2014
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
0  -  0
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1. Division
06 thg 10, 2013
HamKam
Đội bóng HamKam
Kết thúc
2  -  1
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kristiansund BK
HamKam
Thắng
44.6%
Hòa
25.4%
Thắng
30%
Kristiansund BK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
HamKam thắng
0-1
8%
1-2
7.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48