VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 30
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
3  -  4
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Vagner 51'
Grzesik 74'
Abramowicz 86'
Kurminowski 20', 39', 53'
Lawniczak 30'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
388
Số đường chuyền
283
290
Số đường chuyền chính xác
183
3
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
24
Cầu thủ Maciej Kedziorek
Maciej Kedziorek
HLV
Cầu thủ Waldemar Fornalik
Waldemar Fornalik

Đối đầu gần đây

Radomiak Radom

Số trận (5)

3
Thắng
60%
0
Hòa
0%
2
Thắng
40%
Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
29 thg 10, 2023
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
2  -  3
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Ekstraklasa
06 thg 03, 2023
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  1
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
21 thg 08, 2022
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
0  -  1
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Ekstraklasa
06 thg 05, 2022
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
1  -  6
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
22 thg 11, 2021
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
0  -  2
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Radomiak Radom
Zaglebie Lubin
Thắng
40.1%
Hòa
26.1%
Thắng
33.9%
Radomiak Radom thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.6%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.1%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Zaglebie Lubin thắng
0-1
8.9%
1-2
7.8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
32169746 - 301657
2
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
31168770 - 442656
3
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
311410744 - 36852
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
311561057 - 362151
5
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
311561043 - 38551
6
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
311311746 - 37950
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
311310851 - 341749
8
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
32915837 - 33442
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
311261340 - 41-142
10
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
311181239 - 44-541
11
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
311181237 - 46-941
12
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
311081340 - 51-1138
13
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
319101233 - 38-537
14
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
327151043 - 44-136
15
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
317121236 - 48-1233
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
316141136 - 40-432
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
314141336 - 53-1726
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
32562130 - 71-4121