VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 29
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
4  -  0
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Luka Vušković 19'(og)
Danny Trejo 28'
Shikavka 54', 88'
Estadio Municipal de Kielce

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
28'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
48'
54'
3
-
0
 
 
90'
90'+2
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
6
15
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
10
221
Số đường chuyền
390
130
Số đường chuyền chính xác
295
4
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
14
Cầu thủ Kamil Kuzera
Kamil Kuzera
HLV
Cầu thủ Maciej Kedziorek
Maciej Kedziorek

Đối đầu gần đây

Korona Kielce

Số trận (10)

4
Thắng
40%
4
Hòa
40%
2
Thắng
20%
Radomiak Radom
Ekstraklasa
22 thg 10, 2023
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
1  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Ekstraklasa
11 thg 03, 2023
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
2  -  1
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Ekstraklasa
27 thg 08, 2022
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  2
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Friendly
22 thg 06, 2022
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
Kết thúc
0  -  1
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Friendly
04 thg 09, 2021
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
Kết thúc
1  -  1
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Korona Kielce
Radomiak Radom
Thắng
38.1%
Hòa
27%
Thắng
34.9%
Korona Kielce thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.5%
2-1
8.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Radomiak Radom thắng
0-1
10%
1-2
7.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124