VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 25
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
0  -  0
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
Stadion Zagłębia Lubin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
64'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
540
Số đường chuyền
524
471
Số đường chuyền chính xác
450
3
Cứu thua
7
10
Tắc bóng
10
Cầu thủ Waldemar Fornalik
Waldemar Fornalik
HLV
Cầu thủ Kamil Kieres
Kamil Kieres

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zaglebie Lubin
Stal Mielec
Thắng
39.3%
Hòa
26.8%
Thắng
33.9%
Zaglebie Lubin thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.7%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stal Mielec thắng
0-1
9.7%
1-2
7.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
33179774 - 452960
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
33179748 - 301860
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
331511749 - 381156
4
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
331411846 - 39753
5
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
331581045 - 40553
6
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
331410953 - 371652
7
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
331571158 - 382052
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
331381242 - 48-647
9
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
33916838 - 34443
10
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
331271442 - 45-343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3311101240 - 45-543
12
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
338151045 - 44139
13
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
331081540 - 55-1538
14
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
338131238 - 49-1137
15
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
339101433 - 40-737
16
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
337141238 - 43-535
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
335141438 - 55-1729
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
33562231 - 73-4221