VĐQG Ba Lan
VĐQG Ba Lan -Vòng 27
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
1  -  2
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kurminowski 28'
Czyz 37'
Krawczyk 66'
Stadion Zagłębia Lubin

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
464
Số đường chuyền
477
384
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Waldemar Fornalik
Waldemar Fornalik
HLV
Cầu thủ Jan Urban
Jan Urban

Đối đầu gần đây

Zaglebie Lubin

Số trận (70)

21
Thắng
30%
26
Hòa
37.14%
23
Thắng
32.86%
Górnik Zabrze
Ekstraklasa
02 thg 10, 2023
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
0  -  2
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Ekstraklasa
14 thg 04, 2023
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
0  -  2
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
01 thg 10, 2022
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Kết thúc
2  -  3
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Friendly
02 thg 07, 2022
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
3  -  0
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
Ekstraklasa
22 thg 04, 2022
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
Kết thúc
2  -  4
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zaglebie Lubin
Górnik Zabrze
Thắng
35.7%
Hòa
26%
Thắng
38.3%
Zaglebie Lubin thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.1%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Górnik Zabrze thắng
0-1
9.5%
1-2
8.4%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
34189777 - 453263
2
Śląsk Wrocław
Đội bóng Śląsk Wrocław
34189750 - 311963
3
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
341611751 - 391259
4
Pogon Szczecin
Đội bóng Pogon Szczecin
341671159 - 382155
5
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
341411947 - 41653
6
Górnik Zabrze
Đội bóng Górnik Zabrze
341581145 - 41453
7
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
3414101054 - 391552
8
Zaglebie Lubin
Đội bóng Zaglebie Lubin
341381343 - 50-747
9
Widzew Łódź
Đội bóng Widzew Łódź
341371445 - 46-146
10
Piast Gliwice
Đội bóng Piast Gliwice
34916938 - 35343
11
Stal Mielec
Đội bóng Stal Mielec
3411101342 - 48-643
12
Puszcza Niepolomice
Đội bóng Puszcza Niepolomice
349131239 - 49-1040
13
KS Cracovia
Đội bóng KS Cracovia
348151145 - 46-139
14
Korona Kielce
Đội bóng Korona Kielce
348141240 - 44-438
15
Radomiak Radom
Đội bóng Radomiak Radom
341081641 - 58-1738
16
Warta Poznan
Đội bóng Warta Poznan
349101533 - 43-1037
17
Ruch Chorzów
Đội bóng Ruch Chorzów
346141440 - 55-1532
18
LKS Lódz
Đội bóng LKS Lódz
34662234 - 75-4124