VĐQG Na Uy
VĐQG Na Uy -Vòng 1
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  2
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Bjørkan 47'
Mikkelsen 70'
Fredrikstad Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
30%
70%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
281
Số đường chuyền
660
210
Số đường chuyền chính xác
590
3
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
6
Cầu thủ Mikkjal Thomassen
Mikkjal Thomassen
HLV
Cầu thủ Kjetil Knutsen
Kjetil Knutsen

Đối đầu gần đây

Fredrikstad

Số trận (16)

8
Thắng
50%
4
Hòa
25%
4
Thắng
25%
FK Bodo Glimt
1. Division
16 thg 08, 2017
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
4  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
23 thg 04, 2017
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
0  -  1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1. Division
07 thg 10, 2013
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
Kết thúc
2  -  0
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1. Division
07 thg 07, 2013
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
4  -  0
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1. Division
15 thg 09, 2010
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
Kết thúc
1  -  2
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fredrikstad
FK Bodo Glimt
Thắng
11.9%
Hòa
18.3%
Thắng
69.9%
Fredrikstad thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
3.9%
2-1
3.4%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FK Bodo Glimt thắng
0-1
11.1%
1-2
9.6%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.2%
1-3
7.1%
2-4
1.5%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
9%
1-4
3.9%
2-5
0.7%
3-6
0.1%
0-4
5%
1-5
1.7%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.2%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.8%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0.1%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Bodo Glimt
Đội bóng FK Bodo Glimt
1173124 - 81624
2
SK Brann
Đội bóng SK Brann
1273220 - 12824
3
Fredrikstad
Đội bóng Fredrikstad
1163219 - 10921
4
Molde FK
Đội bóng Molde FK
1162323 - 14920
5
Viking Stavanger
Đội bóng Viking Stavanger
1053216 - 11518
6
Stromsgodset IF
Đội bóng Stromsgodset IF
1051413 - 14-116
7
KFUM Oslo
Đội bóng KFUM Oslo
1035212 - 12014
8
Rosenborg BK
Đội bóng Rosenborg BK
1041514 - 17-313
9
Haugesund
Đội bóng Haugesund
1041510 - 14-413
10
Odd
Đội bóng Odd
1133511 - 21-1012
11
HamKam
Đội bóng HamKam
1124513 - 13010
12
Tromsø IL
Đội bóng Tromsø IL
1031613 - 17-410
13
Kristiansund BK
Đội bóng Kristiansund BK
1124514 - 19-510
14
Lillestrom SK
Đội bóng Lillestrom SK
1031611 - 18-710
15
Sarpsborg 08
Đội bóng Sarpsborg 08
1031613 - 22-910
16
Sandefjord
Đội bóng Sandefjord
1022612 - 16-48