VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 30
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  2
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Németh 31'
Kodro 27'
Lisztes 45'+3
Hidegkuti Nándor Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
27'
0
-
1
45'
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
1 - 2
 
55'
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
4
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
7
0
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
6
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
10
327
Số đường chuyền
540
264
Số đường chuyền chính xác
485
3
Cứu thua
5
26
Tắc bóng
23
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (59)

18
Thắng
30.51%
13
Hòa
22.03%
28
Thắng
47.46%
Ferencvárosi
NB I
06 thg 02, 2024
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
5  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
30 thg 09, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  6
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
07 thg 05, 2022
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  3
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 02, 2022
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  0
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
24 thg 10, 2021
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Ferencvárosi
Thắng
33.1%
Hòa
24.8%
Thắng
42.1%
MTK Budapest thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
7.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
5.9%
0-0
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ferencvárosi thắng
0-1
8.8%
1-2
8.9%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.7%
1-3
4.5%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.4%
1-4
1.7%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
31225478 - 285071
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
31166948 - 40854
3
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
311651055 - 391653
4
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
311310853 - 332049
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
311361247 - 44345
6
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
311271241 - 58-1743
7
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
321261443 - 44-142
8
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
311261352 - 57-542
9
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
311181248 - 56-841
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
321141745 - 65-2037
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
31841935 - 50-1528
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
31552127 - 58-3120