VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 29
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Groupama Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
79%
21%
2
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
10
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
1
675
Số đường chuyền
195
593
Số đường chuyền chính xác
124
1
Cứu thua
10
13
Tắc bóng
17
Cầu thủ Dejan Stankovic
Dejan Stankovic
HLV
Cầu thủ Tamás Feczkó
Tamás Feczkó

Đối đầu gần đây

Ferencvárosi

Số trận (20)

14
Thắng
70%
4
Hòa
20%
2
Thắng
10%
Kisvárda
NB I
03 thg 02, 2024
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
1  -  3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
24 thg 09, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
1  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
06 thg 05, 2023
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
3  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
NB I
11 thg 02, 2023
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
Kết thúc
0  -  0
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
NB I
11 thg 09, 2022
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
3  -  0
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ferencvárosi
Kisvárda
Thắng
57.6%
Hòa
23%
Thắng
19.4%
Ferencvárosi thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.3%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.5%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
6.5%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Kisvárda thắng
0-1
6.1%
1-2
5.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221