VĐQG Hungary
VĐQG Hungary -Vòng 26
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Hei 41'
Molnár 50'
Ákos Szendrei 34'
Pal Helmich 87'
Hidegkuti Nándor Stadion

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
448
Số đường chuyền
372
338
Số đường chuyền chính xác
274
4
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ István Szabó
István Szabó

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (18)

8
Thắng
44.44%
5
Hòa
27.78%
5
Thắng
27.78%
Kecskemét
NB I
02 thg 12, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 08, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 05, 2015
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
18 thg 10, 2014
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
0  -  1
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 04, 2014
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
3  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Kecskemét
Thắng
40.9%
Hòa
25.6%
Thắng
33.5%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.5%
2-1
8.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Kecskemét thắng
0-1
8.4%
1-2
7.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.4%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
33235580 - 305074
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
33177951 - 42958
3
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
331510860 - 352555
4
Fehérvár
Đội bóng Fehérvár
331661155 - 401554
5
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
331461349 - 48148
6
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
331361445 - 45045
7
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
331291250 - 56-645
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
331281343 - 62-1944
9
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
331271454 - 60-643
10
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
331141845 - 67-2237
11
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
33942040 - 55-1531
12
Mezőkövesd-Zsory
Đội bóng Mezőkövesd-Zsory
33562231 - 63-3221